(Bối cảnh: Na Hee Do ghé qua tiệm sách mà cô thường xuyên đến để thuê quyển truyện Ngôi nhà hạnh phúc tập 11 nhưng đã bị thuê. Baek Ye Jin - người làm thêm ở đó thuê nhà của Na Hee Do nhưng chưa trả tiền nên đổi lại sẽ giữ truyện cho cô.)
Phân tích
**꼭** (phó từ): 1. nhất định; 2. chính xác, đúng
1. 꼭: nhất định
Ví dụ:
- 내일은 모든 직원이 회의에 꼭 참석해야 합니다. Ngày mai tất cả các nhân viên nhất định phải tham gia cuộc họp.
2. 꼭: chính xác, đúng
Ví dụ:
- 나는 대학에 입학한 지 꼭 사 년 만에 졸업을 하였다. Tôi tốt nghiệp đúng bốn năm sau khi vào đại học.
**빼놓다** (động từ): 1. lấy ra, rút ra; 2. để riêng ra, chọn ra; 3. làm mất (tinh thần)
1. 빼놓다: lấy ra, rút ra, nhổ ra
Ví dụ:
- 엄마는 전기 요금을 아끼시려고 안 쓰는 전기 플러그는 항상 빼놓으셨다. Mẹ tôi luôn rút phích cắm điện khi không sử dụng để tiết kiệm tiền điện.
2. 빼놓다: để riêng ra, chọn ra, loại ra
Ví dụ:
- 엄마는 내가 좋아하는 음식을 따로 그릇에 빼놔요. Mẹ để món ăn yêu thích của tôi vào một chiếc bát riêng.
3. 빼놓다: làm mất tinh thần, hớp hồn
Ví dụ:
- 하루 종일 아이들은 계속해서 놀아 달라며 내 기운을 죄다 빼놓았다. Suốt ngày bọn trẻ cứ đòi tôi chơi, khiến tôi kiệt sức.
Ý nghĩa của "너 꼭 빼놔" trong đoạn phim
Câu nói 너 꼭 빼놔 là lối nói 반말 chỉ dành cho người nhỏ tuổi hơn hoặc cực kỳ thân thiết, có nghĩa là: "Nhớ chừa cho tôi đấy".
Đoạn hội thoại cụ thể:
**예진**: 내일 이 시간에 와, 빼놓을 테니까 (Mai hãy đến giờ này, tôi sẽ giữ cho)
**희도**: 이 시간에는 못 오고 조금 늦을 거야, 할 일이 있어서 (Mai tôi có việc nên đến trễ chút nhé)
Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
(Bối cảnh: Na Hee Do ghé qua tiệm sách mà cô thường xuyên đến để thuê quyển truyện Ngôi nhà hạnh phúc tập 11 nhưng đã bị thuê. Baek Ye Jin - người làm thêm ở đó thuê nhà của Na Hee Do nhưng chưa trả tiền nên đổi lại sẽ giữ truyện cho cô.)
Phân tích
**꼭** (phó từ): 1. nhất định; 2. chính xác, đúng
1. 꼭: nhất định
Ví dụ:
- 내일은 모든 직원이 회의에 꼭 참석해야 합니다. Ngày mai tất cả các nhân viên nhất định phải tham gia cuộc họp.
2. 꼭: chính xác, đúng
Ví dụ:
- 나는 대학에 입학한 지 꼭 사 년 만에 졸업을 하였다. Tôi tốt nghiệp đúng bốn năm sau khi vào đại học.
**빼놓다** (động từ): 1. lấy ra, rút ra; 2. để riêng ra, chọn ra; 3. làm mất (tinh thần)
1. 빼놓다: lấy ra, rút ra, nhổ ra
Ví dụ:
- 엄마는 전기 요금을 아끼시려고 안 쓰는 전기 플러그는 항상 빼놓으셨다. Mẹ tôi luôn rút phích cắm điện khi không sử dụng để tiết kiệm tiền điện.
2. 빼놓다: để riêng ra, chọn ra, loại ra
Ví dụ:
- 엄마는 내가 좋아하는 음식을 따로 그릇에 빼놔요. Mẹ để món ăn yêu thích của tôi vào một chiếc bát riêng.
3. 빼놓다: làm mất tinh thần, hớp hồn
Ví dụ:
- 하루 종일 아이들은 계속해서 놀아 달라며 내 기운을 죄다 빼놓았다. Suốt ngày bọn trẻ cứ đòi tôi chơi, khiến tôi kiệt sức.
Ý nghĩa của "너 꼭 빼놔" trong đoạn phim
Câu nói 너 꼭 빼놔 là lối nói 반말 chỉ dành cho người nhỏ tuổi hơn hoặc cực kỳ thân thiết, có nghĩa là: "Nhớ chừa cho tôi đấy".
Đoạn hội thoại cụ thể:
**예진**: 내일 이 시간에 와, 빼놓을 테니까 (Mai hãy đến giờ này, tôi sẽ giữ cho)
**희도**: 이 시간에는 못 오고 조금 늦을 거야, 할 일이 있어서 (Mai tôi có việc nên đến trễ chút nhé)
**희도**: 근데 오긴 올 거다 (Nhưng tôi sẽ đến đấy)
**희도**: 너 꼭 빼놔 (Nhớ chừa cho tôi đấy)
Học tiếng Hàn qua phim