Học tiếng Hàn qua phim truyền hình_Tuổi 25, tuổi 21_너 꼭 빼놔

Manager_Hana
25/04/2024
Số lượt xem 119


Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay

너 꼭 빼놔 (Nhớ chừa cho tôi đấy)

(Bối cảnh: Na Hee Do ghé qua tiệm sách mà cô thường xuyên đến để thuê quyển truyện Ngôi nhà hạnh phúc tập 11 nhưng đã bị thuê. Baek Ye Jin - người làm thêm ở đó thuê nhà của Na Hee Do nhưng chưa trả tiền nên đổi lại sẽ giữ truyện cho cô.)


Phân tích 

**꼭** (phó từ): 1. nhất định;  2. chính xác, đúng

1. 꼭: nhất định

Ví dụ: 

- 내일은 모든 직원이 회의에 꼭 참석해야 합니다. Ngày mai tất cả các nhân viên nhất định phải tham gia cuộc họp.

2. 꼭: chính xác, đúng

Ví dụ: 

- 나는 대학에 입학한 지 꼭 사 년 만에 졸업을 하였다. Tôi tốt nghiệp đúng bốn năm sau khi vào đại học.


**빼놓다** (động từ): 1. lấy ra, rút ra;  2. để riêng ra, chọn ra; 3. làm mất (tinh thần)

1. 빼놓다:  lấy ra, rút ra, nhổ ra

Ví dụ: 

- 엄마는 전기 요금을 아끼시려고 안 쓰는 전기 플러그는 항상 빼놓으셨다. Mẹ tôi luôn rút phích cắm điện khi không sử dụng để tiết kiệm tiền điện.

2. 빼놓다: để riêng ra, chọn ra, loại ra

Ví dụ: 

- 엄마는 내가 좋아하는 음식을 따로 그릇에 빼놔요. Mẹ để món ăn yêu thích của tôi vào một chiếc bát riêng.

3. 빼놓다: làm mất tinh thần, hớp hồn

Ví dụ: 

- 하루 종일 아이들은 계속해서 놀아 달라며 내 기운을 죄다 빼놓았다. Suốt ngày bọn trẻ cứ đòi tôi chơi, khiến tôi kiệt sức.


Ý nghĩa của "너 꼭 빼놔" trong đoạn phim

Câu nói 너 꼭 빼놔 là lối nói 반말 chỉ dành cho người nhỏ tuổi hơn hoặc cực kỳ thân thiết, có nghĩa là: "Nhớ chừa cho tôi đấy".

Đoạn hội thoại cụ thể:

**예진**: 내일 이 시간에 와, 빼놓을 테니까 (Mai hãy đến giờ này, tôi sẽ giữ cho)

**희도**: 이 시간에는 못 오고 조금 늦을 거야, 할 일이 있어서 (Mai tôi có việc nên đến trễ chút nhé)

**희도**: 근데 오긴 올 거다 (Nhưng tôi sẽ đến đấy)

**희도**: 너 꼭 빼놔 (Nhớ chừa cho tôi đấy)


Học tiếng Hàn qua phim  


0 0