(Bối cảnh: Sau một loạt sự việc tồi tệ diễn ra với Lee Yeo Reum: mất mẹ, bạn trai chia tay, nghỉ việc,...cô đã quyết định rời Seoul về một thị trấn nhỏ để khám phá lại bản thân và sống vui vẻ hơn. Tuy nhiên khi đến đây tìm nhà cô đã bị bên bất động sản lừa đến ở một ngôi nhà đã bị bỏ hoang 20 năm do đã có mất ở đó.)
- 아래층에서 도둑의 발소리를 듣고 겁에 질려 땀이 나다. (Khi nghe thấy tiếng bước chân của tên trộm ở tầng dưới, tôi đã sợ toát cả mồ hôi.)
Ý nghĩa của '완전 겁에 질리셨어' trong đoạn phim
Câu nói "완전 겁에 질리셨어" xuất phát từ biểu hiện 겁에 질리다 kết hợp với kính ngữ 시 và chia đuôi câu 아/어요. Trong đoạn phim, có thể được dịch là "Sợ tái mét mặt rồi kìa".
Hội thoại cụ thể
**성민**: 여기서 사람이 죽어 나갔어 (Đã có người chết ở đây)
**여름**: 네? (Sao ạ?)
**성민**: 사람 죽어 나간 데서 살 수 있나? 난 절대 못 살아 (Cô dám sống ở nơi có người đã chết không? Tôi thì không thể)
**곽 사장**: 성민아 너 진짜 이럴래? (Cậu nhất định phải làm như vậy sao?)
**곽 사장**: 아가씨가 결정할 일이긴 하지만 그 이후로는 아무 없었어요. (Đương nhiên quyền quyết định là ở cô nhưng mọi thứ vẫn bình thường sau vụ đó)
**성민**: 아저씨! 아가씨 얼굴 봐 봐. 완전 겁에 질리셨어 (Chú à, chú nhìn mặt cô ấy đi, sợ tái mét mặt rồi kìa)
Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
(Bối cảnh: Sau một loạt sự việc tồi tệ diễn ra với Lee Yeo Reum: mất mẹ, bạn trai chia tay, nghỉ việc,...cô đã quyết định rời Seoul về một thị trấn nhỏ để khám phá lại bản thân và sống vui vẻ hơn. Tuy nhiên khi đến đây tìm nhà cô đã bị bên bất động sản lừa đến ở một ngôi nhà đã bị bỏ hoang 20 năm do đã có mất ở đó.)
Từ vựng nổi bật
**겁에 질리다** (động từ): khiếp sợ, hoảng hồn, hồn bay phách lạc
So với 무섭다 sẽ biểu hiện nỗi sợ hãi rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- 그는 겁에 질려서 도망갔다. (Anh ấy sợ hãi nên đã bỏ chạy.)
- 아래층에서 도둑의 발소리를 듣고 겁에 질려 땀이 나다. (Khi nghe thấy tiếng bước chân của tên trộm ở tầng dưới, tôi đã sợ toát cả mồ hôi.)
Ý nghĩa của '완전 겁에 질리셨어' trong đoạn phim
Câu nói "완전 겁에 질리셨어" xuất phát từ biểu hiện 겁에 질리다 kết hợp với kính ngữ 시 và chia đuôi câu 아/어요. Trong đoạn phim, có thể được dịch là "Sợ tái mét mặt rồi kìa".
Hội thoại cụ thể
**성민**: 여기서 사람이 죽어 나갔어 (Đã có người chết ở đây)
**여름**: 네? (Sao ạ?)
**성민**: 사람 죽어 나간 데서 살 수 있나? 난 절대 못 살아 (Cô dám sống ở nơi có người đã chết không? Tôi thì không thể)
**곽 사장**: 성민아 너 진짜 이럴래? (Cậu nhất định phải làm như vậy sao?)
**곽 사장**: 아가씨가 결정할 일이긴 하지만 그 이후로는 아무 없었어요. (Đương nhiên quyền quyết định là ở cô nhưng mọi thứ vẫn bình thường sau vụ đó)
**성민**: 아저씨! 아가씨 얼굴 봐 봐. 완전 겁에 질리셨어 (Chú à, chú nhìn mặt cô ấy đi, sợ tái mét mặt rồi kìa)
Học tiếng Hàn qua phim🤳