(Bối cảnh: Bok Gwi Ju đã nhảy xuống biển và được cô Do Da Hae - một nhân viên mát xa trị liệu cứu nhưng khi Bok Gwi Ju tỉnh lại được cô đã bỏ đi. Vài ngày sau đó, vô tình bà Bok Man Heung - mẹ Bok Gwi Ju đến đúng chỗ làm của Do Da Hae mát xa nên đã gặp được cô và mời cô đến nhà để cảm ơn.)
Từ vựng nổi bật
**마음 (danh từ): trái tim, tấm lòng, tâm tình,...**
Ví dụ:
- 아이들은 마음이 순수해서 거짓말을 하지 못한다. (Tâm hồn trẻ thơ trong sáng và không thể nói dối.)
- 저는 부모님께 늘 감사하는 마음으로 살고 있습니다. (Tôi luôn sống với tấm lòng biết ơn bố mẹ.)
**놓이다 (động từ): trở nên nhẹ nhàng, được đặt xuống, được lắp**
**1. 놓이다 (động từ): trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo (sự lo lắng hay căng thẳng,...bị quên đi hay được giải tỏa không còn nữa)**
Ví dụ:
- 혼이 나지 않을까 걱정했던 나는 선생님의 따뜻한 미소에 마음이 놓였다. (Tôi lo mình có thể bị mắng nhưng tôi đã thấy nhẹ nhõm trước nụ cười ấm áp của cô.)
**2. 놓이다 (động từ): (vật) được đặt xuống, được để xuống**
Ví dụ:
- 밥상 위에는 샐러드와 샌드위치가 놓여 있었다. (Salad và bánh sandwich được đặt trên bàn.)
**3. 놓이다 (động từ): (cơ sở vật chất, thiết bị) được lắp, được lắp đặt**
Ví dụ:
- 이 앞에 자전거 도로가 새로 놓였는데 거기서 자전거 타러 가자. (Có một con đường dành cho xe đạp mới ở phía trước đây, vậy chúng ta hãy đạp xe tới đó nhé.)
Ý nghĩa của '마음이 놓이네요' trong đoạn phim
**마음이 놓이다** có nghĩa là cảm thấy yên lòng, cảm thấy an tâm
**마음이 놓이네요** xuất phát từ biểu hiện 마음이 놓이다 kết hợp với đuôi câu 네요 (thể hiện sự cảm thán của người nói khi phát hiện một sự việc hoàn toàn mới.)
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**북만흥**: 너 귀해 준 분이잖아. 도다해 씨. 이름도 이쁘지? (Cô ấy là người đã cứu con đấy. Cô Do Da Hae. Đến cái tên cũng đẹp nhỉ?)
이쪽은 내 아들 북귀주. (Đây là con trai tôi Bok Gwi Ju.)
**도다해**: 괜찮으신 거 보니까 마음이 놓이네요. (Nhìn anh ổn như thế này tôi cũng cảm thấy an tâm.)
Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
(Bối cảnh: Bok Gwi Ju đã nhảy xuống biển và được cô Do Da Hae - một nhân viên mát xa trị liệu cứu nhưng khi Bok Gwi Ju tỉnh lại được cô đã bỏ đi. Vài ngày sau đó, vô tình bà Bok Man Heung - mẹ Bok Gwi Ju đến đúng chỗ làm của Do Da Hae mát xa nên đã gặp được cô và mời cô đến nhà để cảm ơn.)
Từ vựng nổi bật
**마음 (danh từ): trái tim, tấm lòng, tâm tình,...**
Ví dụ:
- 아이들은 마음이 순수해서 거짓말을 하지 못한다. (Tâm hồn trẻ thơ trong sáng và không thể nói dối.)
- 저는 부모님께 늘 감사하는 마음으로 살고 있습니다. (Tôi luôn sống với tấm lòng biết ơn bố mẹ.)
**놓이다 (động từ): trở nên nhẹ nhàng, được đặt xuống, được lắp**
**1. 놓이다 (động từ): trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo (sự lo lắng hay căng thẳng,...bị quên đi hay được giải tỏa không còn nữa)**
Ví dụ:
- 혼이 나지 않을까 걱정했던 나는 선생님의 따뜻한 미소에 마음이 놓였다. (Tôi lo mình có thể bị mắng nhưng tôi đã thấy nhẹ nhõm trước nụ cười ấm áp của cô.)
**2. 놓이다 (động từ): (vật) được đặt xuống, được để xuống**
Ví dụ:
- 밥상 위에는 샐러드와 샌드위치가 놓여 있었다. (Salad và bánh sandwich được đặt trên bàn.)
**3. 놓이다 (động từ): (cơ sở vật chất, thiết bị) được lắp, được lắp đặt**
Ví dụ:
- 이 앞에 자전거 도로가 새로 놓였는데 거기서 자전거 타러 가자. (Có một con đường dành cho xe đạp mới ở phía trước đây, vậy chúng ta hãy đạp xe tới đó nhé.)
Ý nghĩa của '마음이 놓이네요' trong đoạn phim
**마음이 놓이다** có nghĩa là cảm thấy yên lòng, cảm thấy an tâm
**마음이 놓이네요** xuất phát từ biểu hiện 마음이 놓이다 kết hợp với đuôi câu 네요 (thể hiện sự cảm thán của người nói khi phát hiện một sự việc hoàn toàn mới.)
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**북만흥**: 너 귀해 준 분이잖아. 도다해 씨. 이름도 이쁘지? (Cô ấy là người đã cứu con đấy. Cô Do Da Hae. Đến cái tên cũng đẹp nhỉ?)
이쪽은 내 아들 북귀주. (Đây là con trai tôi Bok Gwi Ju.)
**도다해**: 괜찮으신 거 보니까 마음이 놓이네요. (Nhìn anh ổn như thế này tôi cũng cảm thấy an tâm.)
Học tiếng Hàn qua phim🤳