(Bối cảnh: Gu Won từ Anh trở về tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình cậu, tập đoàn King Group có tiếng. Bố cậu để cậu đến Tổ Hỗ Trợ Kinh Doanh làm thực tập sinh, học những việc cơ bản trong công ty. Ở đó Gu Won gặp No Sang Sik - người đã thực tập 5 lần và đưa ra những lời khuyên cho cậu đối với một thực tập sinh, cậu rất cảm kích nên đã mời anh ấy làm việc chung với mình.)
Phân tích
**정성껏** (phó từ): một cách tận tụy, một cách hết lòng, một cách tận tâm
Ví dụ:
- 아들은 몸이 아픈 어머니를 정성껏 간호하였다. Người con trai chăm sóc mẹ ốm hết lòng.
**모시다** (động từ): 1. phụng dưỡng; 2. tháp tùng
1. Phụng dưỡng
Ví dụ:
- 저희 부부는 우리 어머니를 모시고 살고 있습니다. Vợ chồng tôi đang sống cùng và phụng dưỡng mẹ.
2. Tháp tùng (cách nói kính trọng) Dẫn, đưa
Ví dụ:
- 나는 우리 아버지를 모시고 병원에 갔다. Tôi đưa bố tôi đến bệnh viện.
Ý nghĩa của "정성껏 모시겠습니다" trong đoạn phim
Câu nói "정성껏 모시겠습니다" kết hợp với ngữ pháp 겠 thể hiện ý chí mạnh mẽ về dự định tương lai của người nói và đuôi câu kính ngữ ㅂ/습니다, trong đoạn phim có thể được dịch là: "Tôi sẽ phụng sự cậu hết lòng".
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**구원**: 같이 갈래? (Đi chung không?)
**노상식**: 저, 저요? (Tôi ạ?)
**구원**: 험한 세상 동기끼리 함께 노 저어야지 (Đã là đồng nghiệp, phải cùng vượt qua thế gian hiểm ác này chứ)
여기서 잘돼 봐야 걔약직도 힘들다며 지금 나랑 가면 바로 정직원이야 (Anh nói dù sao ở đây cũng khó được làm thời vụ mà. Đi với tôi, tôi cho anh làm chính thức luôn)
**노상식**: 정성껏 모시겠습니다 (Tôi sẽ phụng sự cậu hết lòng)
Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
(Bối cảnh: Gu Won từ Anh trở về tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình cậu, tập đoàn King Group có tiếng. Bố cậu để cậu đến Tổ Hỗ Trợ Kinh Doanh làm thực tập sinh, học những việc cơ bản trong công ty. Ở đó Gu Won gặp No Sang Sik - người đã thực tập 5 lần và đưa ra những lời khuyên cho cậu đối với một thực tập sinh, cậu rất cảm kích nên đã mời anh ấy làm việc chung với mình.)
Phân tích
**정성껏** (phó từ): một cách tận tụy, một cách hết lòng, một cách tận tâm
Ví dụ:
- 아들은 몸이 아픈 어머니를 정성껏 간호하였다. Người con trai chăm sóc mẹ ốm hết lòng.
**모시다** (động từ): 1. phụng dưỡng; 2. tháp tùng
1. Phụng dưỡng
Ví dụ:
- 저희 부부는 우리 어머니를 모시고 살고 있습니다. Vợ chồng tôi đang sống cùng và phụng dưỡng mẹ.
2. Tháp tùng (cách nói kính trọng) Dẫn, đưa
Ví dụ:
- 나는 우리 아버지를 모시고 병원에 갔다. Tôi đưa bố tôi đến bệnh viện.
Ý nghĩa của "정성껏 모시겠습니다" trong đoạn phim
Câu nói "정성껏 모시겠습니다" kết hợp với ngữ pháp 겠 thể hiện ý chí mạnh mẽ về dự định tương lai của người nói và đuôi câu kính ngữ ㅂ/습니다, trong đoạn phim có thể được dịch là: "Tôi sẽ phụng sự cậu hết lòng".
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**구원**: 같이 갈래? (Đi chung không?)
**노상식**: 저, 저요? (Tôi ạ?)
**구원**: 험한 세상 동기끼리 함께 노 저어야지 (Đã là đồng nghiệp, phải cùng vượt qua thế gian hiểm ác này chứ)
여기서 잘돼 봐야 걔약직도 힘들다며 지금 나랑 가면 바로 정직원이야 (Anh nói dù sao ở đây cũng khó được làm thời vụ mà. Đi với tôi, tôi cho anh làm chính thức luôn)
**노상식**: 정성껏 모시겠습니다 (Tôi sẽ phụng sự cậu hết lòng)
Học tiếng Hàn qua phim🤳