(Bối cảnh: Gu Ra Ra học chơi piano từ bé, 5 tuổi cô tham dự cuộc thi piano tuy nhiên do căng thẳng nên cô chỉ đánh đi đánh lại các nốt đồ đồ la la son son la và bị Ban giám khảo đánh trượt, các bạn thi cùng cười nhạo. Cô rất xấu hổ nhưng ba cô đã đứng lên vỗ tay cổ vũ cô, chính khoảnh khắc đó đã giúp cô tiếp thêm sức mạnh và mỗi khi chơi piano cô lại nhớ về ba. Đến buổi diễn tốt nghiệp, Gu Ra Ra đã chơi một bài thật hay có kèm các nốt đồ đồ la la son son la để tặng ba, đó là mục tiêu duy nhất của cô trong 20 năm học chơi piano và sau đó cô sẽ nghỉ hẳn.)
Từ vựng nổi bật
**나오다 (động từ): xuất hiện, đi ra, tốn điện, có kết quả, tốt nghiệp**
**1. 나오다: xuất hiện**
Ví dụ:
- 음식이 나왔습니다. (Đồ ăn ra rồi ạ.)
**2. 나오다: đi ra**
Ví dụ:
- 란 씨, 빨리 나와요. (Lan ơi, mau ra đây.)
**3. 나오다: tốn (điện)**
Ví dụ:
- 텔레비전을 안 보면 끄세요. 전기세 나와요. (Nếu không xem ti vi thì hãy tắt điện đi. Tốn điện.)
**4. 나오다: có kết quả**
Ví dụ:
- 시험 결과가 나왔어요? (Đã có kết quả thi chưa?)
**5. 나오다: tốt nghiệp**
Ví dụ:
- 저는 고등학교만 나왔어요. (Tôi chỉ tốt nghiệp cấp 3.)
Ý nghĩa của '말이 안 나와' trong đoạn phim
**말이 나오다** có nghĩa là nói thành tiếng, nói ra
**말이 안 나와** được kết hợp với ngữ pháp phủ định 안 , có thể dịch là "không nói được gì"
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**구라라**: 졸업 연주회 때 아빠한테 그 곡 헌정하려고 지금까지 피아노 친 거예요. 목표 달성핬으니 끝! (Trong buổi diễn tốt nghiệp, em muốn chơi bản nhạc đó tặng bố nên mới học piano đến tận giờ. Giờ em đã hoàn thành xong mục tiêu rồi. Kết thúc!)
**공미숙 쌤**: 20년이나 피아노를 쳐 놓고 목표가 고작 그게 뭐야? (Em học piano 20 năm trời mà mục tiêu chỉ có vậy thôi sao?)
내가 너 때문에 황당하고 창피해서 말이 안 나와 (Em làm cô không nói được gì vì bàng hoàng và xấu hổ đấy!)
Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
(Bối cảnh: Gu Ra Ra học chơi piano từ bé, 5 tuổi cô tham dự cuộc thi piano tuy nhiên do căng thẳng nên cô chỉ đánh đi đánh lại các nốt đồ đồ la la son son la và bị Ban giám khảo đánh trượt, các bạn thi cùng cười nhạo. Cô rất xấu hổ nhưng ba cô đã đứng lên vỗ tay cổ vũ cô, chính khoảnh khắc đó đã giúp cô tiếp thêm sức mạnh và mỗi khi chơi piano cô lại nhớ về ba. Đến buổi diễn tốt nghiệp, Gu Ra Ra đã chơi một bài thật hay có kèm các nốt đồ đồ la la son son la để tặng ba, đó là mục tiêu duy nhất của cô trong 20 năm học chơi piano và sau đó cô sẽ nghỉ hẳn.)
Từ vựng nổi bật
**나오다 (động từ): xuất hiện, đi ra, tốn điện, có kết quả, tốt nghiệp**
**1. 나오다: xuất hiện**
Ví dụ:
- 음식이 나왔습니다. (Đồ ăn ra rồi ạ.)
**2. 나오다: đi ra**
Ví dụ:
- 란 씨, 빨리 나와요. (Lan ơi, mau ra đây.)
**3. 나오다: tốn (điện)**
Ví dụ:
- 텔레비전을 안 보면 끄세요. 전기세 나와요. (Nếu không xem ti vi thì hãy tắt điện đi. Tốn điện.)
**4. 나오다: có kết quả**
Ví dụ:
- 시험 결과가 나왔어요? (Đã có kết quả thi chưa?)
**5. 나오다: tốt nghiệp**
Ví dụ:
- 저는 고등학교만 나왔어요. (Tôi chỉ tốt nghiệp cấp 3.)
Ý nghĩa của '말이 안 나와' trong đoạn phim
**말이 나오다** có nghĩa là nói thành tiếng, nói ra
**말이 안 나와** được kết hợp với ngữ pháp phủ định 안 , có thể dịch là "không nói được gì"
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**구라라**: 졸업 연주회 때 아빠한테 그 곡 헌정하려고 지금까지 피아노 친 거예요. 목표 달성핬으니 끝! (Trong buổi diễn tốt nghiệp, em muốn chơi bản nhạc đó tặng bố nên mới học piano đến tận giờ. Giờ em đã hoàn thành xong mục tiêu rồi. Kết thúc!)
**공미숙 쌤**: 20년이나 피아노를 쳐 놓고 목표가 고작 그게 뭐야? (Em học piano 20 năm trời mà mục tiêu chỉ có vậy thôi sao?)
내가 너 때문에 황당하고 창피해서 말이 안 나와 (Em làm cô không nói được gì vì bàng hoàng và xấu hổ đấy!)
Học tiếng Hàn qua phim🤳