Học tiếng Hàn qua phim truyền hình_Phụ lục tình yêu_기억에 남아요

Manager_Hana
28/06/2024
Số lượt xem 141

Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay

기억에 남아요 (Đáng nhớ đấy)

(Bối cảnh: Dan I làm công việc viết nội dung quảng cáo nhưng vì nuôi con, chăm sóc gia đình nên cô đã nghỉ việc, ở nhà nội trợ 7 năm. Sau khi muốn quay lại thị trường lao động thì cô đã quá tuổi, không có nhiều kinh nghiệm về sự đổi mới của ngành này nên không chỗ nào muốn nhận cô.)

Từ vựng nổi bật

**기억 (danh từ): sự ghi nhớ, trí nhớ** (Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây)

Ví dụ:

- 전에 그녀를 만난 기억이 없다. Tôi không nhớ là đã gặp cô ấy trước đây rồi.


**남다 (động từ): 1. còn lại; 2. có lãi; 3. còn** 

**1. 남다 (động từ): còn lại, thừa lại**

Ví dụ:

- 나는 숙제를 다 하고 시간이 남아서 동생의 숙제를 도와주었다. Tôi đã làm xong bài tập về nhà và còn chút thời gian nên tôi đã giúp em trai tôi làm bài tập.


**2. 남다 (động từ): có lãi, dôi ra, sinh lời** 

Ví dụ:

- 요즘은 온라인으로 장사를 하는 것이 이윤이 많이 남는다. Ngày nay, kinh doanh trực tuyến mang lại rất nhiều lợi nhuận.


**3. 남다 (động từ): còn, dư, lẻ** (phép chia)

Ví dụ:

- 10에서 4를 빼면 6이 남습니다. 10 trừ 4 còn 6 

Ý nghĩa của "기억에 남아요" trong đoạn phim

**기억에 남다** được sử dụng khi nói về sự việc nào đó còn lưu lại, đọng lại trong ký ức và câu nói trong phim kết hợp với đuôi câu 아/어요, dịch là "Đáng nhớ đấy".


Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:

**면접관4**: 요즘 면접 자리에서 경단녀들 많이 보네요. 구직 활동 힘들죠? (Tôi đã phỏng vấn rất nhiều phụ nữ cố quay lại sau khi tạm nghỉ việc. Tìm việc chắc căng thẳng lắm.)

**단이**: 쉽지 않네요 (Chắc chắn là không dễ rồi ạ.)

**면접관4 **: 강단이 씨 마지막 답변이 기억에 남아요 (Câu trả lời cuối cùng của cô khá đáng nhớ đấy)

11년 살림한 경험이 우리 회사에 도움이 된다 (Kinh nghiệm 11 năm làm nội trợ sẽ hữu dụng với công ty sao?)


Học tiếng Hàn qua phim🤳



0 0