(Bối cảnh: Yu Ji Ho làm nghề dược sĩ, tình cờ gặp Lee Jeong In đến tiệm mình mua thuốc giải rượu, và anh đã có cảm tình với cô nên khi bạn bè Yu Ji Ho muốn giới thiệu người khác cho anh thì anh đã từ chối ngay.)
- 수업 시간에 몰래 빠져나가려던 학생들은 복도에서 선생님과 딱 마주쳤다. Những học sinh cố lẻn ra khỏi lớp đã chạm mặt giáo viên ngay ở hành lang.
**걸리다 (động từ): 1. bị mắc kẹt; 2. bị bắt gặp**
**1. 걸리다 (động từ): bị mắc kẹt**
Ví dụ:
- 오늘 아침에 출근길에 교통체증 때문에 걸렸어요. Sáng nay tôi mắc kẹt trong giao thông do tắc đường.
**2. 걸리다 (động từ): bị bắt gặp**
Ví dụ:
- 그는 거짓말을 한 것이 걸려서 친구들에게 신뢰를 잃었어요. Anh ấy bị bắt gặp nói dối nên đã mất lòng tin của bạn bè.
Ý nghĩa của "딱 걸렸어" trong đoạn phim
**딱 걸렸어** được dùng để chỉ tình huống khi ai đó đang cố gắng che giấu một điều gì đó, nhưng rồi bị phát hiện ra hoặc bị bắt gặp, được dịch là "Bắt quả tang nhé".
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**현수**: 조만간 자리 만들어 보려고 그 다음에 이 형님이 너희를 위해서 새끼를 치시겠다. (Tớ muốn sắp xếp gặp mặt sớm. Sau đó tớ sẽ mai mối hai cậu với vài cô)
Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
(Bối cảnh: Yu Ji Ho làm nghề dược sĩ, tình cờ gặp Lee Jeong In đến tiệm mình mua thuốc giải rượu, và anh đã có cảm tình với cô nên khi bạn bè Yu Ji Ho muốn giới thiệu người khác cho anh thì anh đã từ chối ngay.)
Từ vựng nổi bật
**딱 (phó từ): 1.hốc; 2.chính xác; 3.ngay**
**1. 딱 (phó từ): hốc, hoác** (Hình ảnh vai, ngực ưỡn ra; mắt, miệng mở rộng)
Ví dụ:
- 그는 토론자의 막힘 없는 말솜씨에 입이 딱 벌어졌다. Anh ấy há hốc miệng trước tài ăn nói trôi chảy của người phản biện.
**2. 딱 (phó từ): đúng, vừa, chính xác** (Số lượng, kích cỡ hay tình huống đúng một cách chính xác.)
Ví dụ:
- 새로 산 신발이 크지도 작지도 않고 나에게 딱 맞았다. Đôi giày mới tôi mua không quá to cũng không quá nhỏ, nó vừa vặn với tôi một cách hoàn hảo.
**3. 딱 (phó từ): ngay, đúng** (Hình ảnh bất chợt chạm mặt)
Ví dụ:
- 수업 시간에 몰래 빠져나가려던 학생들은 복도에서 선생님과 딱 마주쳤다. Những học sinh cố lẻn ra khỏi lớp đã chạm mặt giáo viên ngay ở hành lang.
**걸리다 (động từ): 1. bị mắc kẹt; 2. bị bắt gặp**
**1. 걸리다 (động từ): bị mắc kẹt**
Ví dụ:
- 오늘 아침에 출근길에 교통체증 때문에 걸렸어요. Sáng nay tôi mắc kẹt trong giao thông do tắc đường.
**2. 걸리다 (động từ): bị bắt gặp**
Ví dụ:
- 그는 거짓말을 한 것이 걸려서 친구들에게 신뢰를 잃었어요. Anh ấy bị bắt gặp nói dối nên đã mất lòng tin của bạn bè.
Ý nghĩa của "딱 걸렸어" trong đoạn phim
**딱 걸렸어** được dùng để chỉ tình huống khi ai đó đang cố gắng che giấu một điều gì đó, nhưng rồi bị phát hiện ra hoặc bị bắt gặp, được dịch là "Bắt quả tang nhé".
Đoạn hội thoại cụ thể trong đoạn phim:
**현수**: 조만간 자리 만들어 보려고 그 다음에 이 형님이 너희를 위해서 새끼를 치시겠다. (Tớ muốn sắp xếp gặp mặt sớm. Sau đó tớ sẽ mai mối hai cậu với vài cô)
야, 넌 좋지? (Cậu tham gia chứ?)
**지호**: 난 내가 알아서 한다. (Tớ tự lo được)
**현수**: 딱 걸렸어! 불어 (Bắt quả tang nhé. Khai mau)
Học tiếng Hàn qua phim🤳