Học tiếng Hàn qua phim truyền hình_Một ngày nọ kẻ hủy diệt gõ cửa nhà tôi_열 살에 나는 눈물을 삼키는 법을 알았다

Manager_Eunha
25/07/2024
Số lượt xem 74


Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay

눈물을 삼키다 (nén nước mắt, nuốt nước mắt)

(Bối cảnh: Dong-kyung đã làm việc chăm chỉ kể từ khi cha mẹ cô qua đời. Cuộc sống của cô dường như ổn định trở lại sau khi làm công việc biên tập tiểu thuyết web trong 6 năm, nhưng một ngày cô bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư não.)


Từ vựng nổi bật

*눈물 (danh từ): nước mắt

Ví dụ: 너무 슬퍼서 눈물을 참을 수가 없었다: Tôi buồn đến nỗi không cầm được nước mắt.


*삼키다 (động từ): nuốt; kìm nén

Ví dụ: 급하게 먹지 말고 음식을 꼭꼭 씹어 삼켜라: Đừng ăn vội, hãy nhai kỹ thức ăn rồi hẵng nuốt.

지수는 억지로 울음을 삼키고 차분하게 대화를 이어 갔다: Jisoo phải cố kìm nén nước mắt để tiếp tục cuộc trò chuyện.

Ý nghĩa của "눈물을 삼키다" trong đoạn phim

Cụm từ 눈물을 삼키다 có nghĩa là nuốt nước mắt vào trong, cố gằng kìm nén và chịu đựng nỗi buồn, nỗi uất ức hay sự đau khổ.

Ví dụ: 어머니의 사고 소식을 들었지만 나는 눈물을 삼키고 일을 해야 했다: Tôi nghe tin mẹ bị tai nạn nhưng tôi phải cố kìm nước mắt và tiếp tục làm việc.

Lời thoại cụ thể:

동경: 

울지 못하는 건, 내 오래된 습관이었다. (Tôi có một thói quen từ lâu, đó là không khóc)

열 살에 나는 눈물을 삼키는 법을 알았다. (Tôi biết cách nén nước mắt từ năm 10 tuổi)

흘리지 못하고 삼킨 눈물은 전부 어디로 갔을까? (Những giọt nước mắt mà tôi nuốt ngược vào trong đã đi đâu cả rồi nhỉ?)



Học tiếng Hàn qua phim🤳

0 0