Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
없던 일로 해 줄게 (Tôi sẽ coi như không có chuyện gì)
(Bối cảnh: Bộ phim xoay quanh câu chuyện tình yêu lãng mạn của cô nàng PD phim hoạt hình Lee Hong Joo với anh chàng Kang Hoo Young bạn học cũ. Mối nhân duyên định mệnh của hai người bắt đầu vào 10 năm trước khi đó Hong Joo thường xuyên giúp bạn thân gửi thư tình đến Hoo Young nhưng người mà Hoo Young để tâm đến chỉ có mình Hong Joo. Nhưng cô đã có người mình thích nên anh đành cất sâu tình cảm vào trong để bay ra nước ngoài học tập. Sau khi Hoo Young về nước, 2 người tình cơ gặp lại và có nhiều cơ hội gần gũi nhau hơn. Cho đến một ngày, Hong Joo mở lòng chia sẻ về mối tình đầu không được như ý của mình và Hoo Young đã an ủi cô bằng một nụ hôn.)
Phân tích
*Từ vựng:
- 어제: hôm qua
- 없다: không có
- 일: việc, chuyện, công việc
*Ngữ pháp:
- V + 던 => hồi tưởng lại hành động trong quá khứ.
- N + 로: chỉ đích đến, mục tiêu của hành động
- V + 아/어 주다: thực hiện hành động cho ai đó, giúp đỡ cho ai
- V + 을/ㄹ게 => thể hiện ý chí sẽ thực hiện hành động của người nói
Ý nghĩa của "어제 일은 없던 일로 해 줄게" trong đoạn phim
Câu nói 어제 일은 없던 일로 해 줄게 có nghĩa là "Mình sẽ coi như hôm qua chưa có chuyện gì cả".
Học tiếng Hàn qua phim🤳
Biểu hiện tiếng Hàn ngày hôm nay
(Bối cảnh: Bộ phim xoay quanh câu chuyện tình yêu lãng mạn của cô nàng PD phim hoạt hình Lee Hong Joo với anh chàng Kang Hoo Young bạn học cũ. Mối nhân duyên định mệnh của hai người bắt đầu vào 10 năm trước khi đó Hong Joo thường xuyên giúp bạn thân gửi thư tình đến Hoo Young nhưng người mà Hoo Young để tâm đến chỉ có mình Hong Joo. Nhưng cô đã có người mình thích nên anh đành cất sâu tình cảm vào trong để bay ra nước ngoài học tập. Sau khi Hoo Young về nước, 2 người tình cơ gặp lại và có nhiều cơ hội gần gũi nhau hơn. Cho đến một ngày, Hong Joo mở lòng chia sẻ về mối tình đầu không được như ý của mình và Hoo Young đã an ủi cô bằng một nụ hôn.)
Phân tích
*Từ vựng:
- 어제: hôm qua
- 없다: không có
- 일: việc, chuyện, công việc
*Ngữ pháp:
- V + 던 => hồi tưởng lại hành động trong quá khứ.
- N + 로: chỉ đích đến, mục tiêu của hành động
- V + 아/어 주다: thực hiện hành động cho ai đó, giúp đỡ cho ai
- V + 을/ㄹ게 => thể hiện ý chí sẽ thực hiện hành động của người nói
Ý nghĩa của "어제 일은 없던 일로 해 줄게" trong đoạn phim
Câu nói 어제 일은 없던 일로 해 줄게 có nghĩa là "Mình sẽ coi như hôm qua chưa có chuyện gì cả".
Học tiếng Hàn qua phim🤳